| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 18V x 2 (36V) Lithium-ion (không kèm pin và sạc) |
| Động cơ | Không chổi than (Brushless BL motor) |
| Lưu lượng khí tối đa | 13.4 m³/phút |
| Tốc độ khí tối đa | 65 m/s |
| Tốc độ không tải | 0 - 7,850 vòng/phút |
| Lực thổi | 14.4 N |
| Cường độ âm thanh | 94.9 dB(A) |
| Độ ồn áp suất | 84.8 dB(A) |
| Độ rung | 2.5 m/s² hoặc thấp hơn (thổi và hút bụi) |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | Với đầu thổi 3 cấp: 737/786/836 x 193 x 415 mm Với ống hút bụi: 1,396 x 604 x 415 mm |