| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 40V Max (Hệ pin XGT) |
| Loại động cơ | Không chổi than (BL Motor) |
| Tốc độ không tải | Chế độ Cruise Control: 0 - 20,000 vòng/phút Chế độ Boost: 23,000 vòng/phút |
| Lưu lượng khí tối đa | Chế độ Cruise Control: 0 - 13.5 m³/phút Chế độ Boost: 16.0 m³/phút |
| Tốc độ gió tối đa | Chế độ Cruise Control: 53 m/s Chế độ Boost: 64 m/s |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | Với pin BL4040: 917 - 1,017 x 167 x 297 mm |
| Cường độ âm thanh | 94.1 dB(A) |
| Độ ồn áp suất | 83.7 dB(A) |
| Độ rung | 2.5 m/s² hoặc ít hơn |