Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 18V Lithium-ion (không kèm pin và sạc) |
Động cơ | Không chổi than (Brushless BL motor) |
Tốc độ không tải | 9,000 - 13,500 vòng/phút |
Lưu lượng khí tối đa (thổi) | 4.2 m³/phút |
Lưu lượng khí tối đa (hút) | 6.1 m³/phút |
Lực hút tối đa | 3.3 kPa |
Dung tích túi chứa bụi | 25 L |
Tốc độ khí tối đa (thổi) | 64.0 m/s |
Cường độ âm thanh | 94.32 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 81.8 dB(A) |
Độ rung | 2.5 m/s² hoặc thấp hơn (chạy không tải: thổi và hút) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1,168 x 164 x 416 mm |