Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 18V x 2 (36V tổng) - Chỉ dùng chung với bộ cấp nguồn Makita PDC1200 hoặc PDC1500 |
Lực thổi | 0.7 – 24 N (với đầu thổi và bộ cấp nguồn PDC1500, chế độ tốc độ cao) |
Tốc độ không tải | Chế độ 1: 4,000-10,600 vòng/phút Chế độ 2: 17,700 vòng/phút Chế độ 3: 22,100 vòng/phút |
Lưu lượng khí tối đa | 2.9 – 17.2 m³/phút (với đầu thổi và bộ cấp nguồn PDC1500, chế độ tốc độ cao) |
Tốc độ gió tối đa | 86.0 m/s (với đầu thổi và bộ cấp nguồn PDC1500, chế độ tốc độ cao) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 913 – 1,013 x 178 x 298 mm (có ống thổi) 662 x 178 x 298 mm (không có ống thổi) |
Cường độ âm thanh | 93.1 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 82.2 dB(A) |
Độ rung | 2.5 m/s² hoặc thấp hơn |