Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại động cơ | Động cơ không chổi than (Brushless) |
Lực thổi tối đa | Chế độ 4/3/2/1: 2.8 / 2.3 / 1.7 / 1.1 Newton |
Lưu lượng khí tối đa | Chế độ 4/3/2/1: 1.1 / 1.0 / 0.8 / 0.6 mét khối/phút |
Khả năng hút kín tối đa | 10.3 kPa |
Thời gian sử dụng liên tục | Chế độ 4/3/2/1: 13 / 17 / 25 / 50 phút |
Độ ồn áp suất | 79 dB(A) |
Độ rung | 2.5 m/s² hoặc thấp hơn |
Tính năng nổi bật |
- Thiết kế gọn nhẹ, sử dụng pin tiện lợi, động cơ không chổi than tiết kiệm năng lượng. - Có 4 mức lực thổi và lưu lượng khí cho phép điều chỉnh linh hoạt. - Thời gian sử dụng lâu với các mức sử dụng khác nhau. - Độ ồn thấp, giảm độ rung khi vận hành. - Phụ kiện đa dạng hỗ trợ nhiều ứng dụng thổi bụi, hút bụi. |