| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 18V x 2 (36V) Lithium-ion (không kèm pin và sạc) |
| Động cơ | Không chổi than (Brushless BL motor) |
| Lưu lượng khí tối đa | 13.4 m³/phút |
| Tốc độ khí tối đa | 54 m/s |
| Tốc độ không tải | 11,400 - 21,500 vòng/phút |
| Độ ồn động cơ | 79.1 dB(A) |
| Độ rung | 2.5 m/s² |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 830/880/930 x 205 x 295 mm |