| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 18V Lithium-ion (thân máy, không kèm pin và sạc) |
| Động cơ | Không chổi than (BL motor) |
| Lưu lượng khí tối đa | 3.2 m³/phút |
| Tốc độ khí tối đa | 98 m/s |
| Tốc độ không tải | 0 - 18,000 vòng/phút |
| Cường độ âm thanh | 95 dB(A) |
| Độ rung | 2.5 m/s² |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 517 x 156 x 210 mm (với pin BL1830B trở lên) |