Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Loại pin | 18V Lithium-ion BL (không kèm pin và sạc) |
Động cơ | Không chổi than (BL motor) |
Lưu lượng khí tối đa | 13.0 m³/phút |
Tốc độ khí tối đa | 52.1 m/s |
Tốc độ không tải | 0 - 18,000 vòng/phút |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 825 x 160 x 285 mm (với pin BL1830B trở lên) |
Cường độ âm thanh | 93.5 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 86.6 dB(A) |
Độ rung | 2.5 m/s² hoặc thấp hơn |
Đặc điểm nổi bật | Thiết kế nhỏ gọn, vận hành êm ái, có thể điều chỉnh tốc độ bằng cò bóp; công nghệ XPT chống ẩm và bụi, thân thiện môi trường |