| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 18V Lithium-ion |
| Động cơ | Không chổi than (Brushless motor) |
| Lưu lượng khí tối đa | 3.2 m³/phút |
| Tốc độ khí tối đa | 98 m/s |
| Áp suất hút tối đa | 5.8 kPa |
| Tốc độ không tải | 0 - 18,000 vòng/phút |
| Lực thổi | 3.1 N |
| Cường độ âm thanh | 94 dB(A) |
| Độ ồn áp suất | 83 dB(A) |
| Độ rung | 2.5 m/s² hoặc thấp hơn |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 517 x 156 x 210 mm (với pin BL1830B trở lên) |
| Đặc điểm nổi bật | Thiết kế gọn nhẹ, vận hành êm ái với tốc độ khí cao, công nghệ chống bụi và chống ẩm, có thể điều chỉnh tốc độ thổi bằng cò bóp |