Thông tin nổi bật:
Tủ dụng cụ CSPS 104cm - 06 hộc kéo màu đen là một thiết kế mới của CSPS dành riêng cho người thợ Việt Nam với các lợi ích nổi bật: / CSPS tool cabinet 104cm - 06 drawers Gloss Black are a new design of CSPS specialized for Vietnamese with outstanding benefits:
Tủ dụng cụ CSPS 104cm - 06 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / CSPS tool cabinet 104cm - 06 drawers Matte Black which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
Mô tả sản phẩm:
Mục / Item | Chi tiết / Details |
---|---|
Kích thước đóng gói / Package dimension | D: Cabinet – 109cm (W) x 50.5cm (D) x 49cm (H) U: Cabinet – 113.5cm (W) x 55.5cm (D) x 66cm (H) |
Khối lượng đóng gói / Gross weight | D: Cabinet – 35 kg U: Cabinet – 56.3 kg |
Kích thước sản phẩm / Product dimension | Overall: 104cm (W) x 46cm (D) x 122cm (H) D: Cabinet – 104cm (W) x 46cm (D) x 62.5cm (H) U: Cabinet – 104cm (W) x 46cm (D) x 59.5cm (H) |
Khối lượng sản phẩm / Net weight | Overall: 80.3 kg D: Cabinet – 31.6 kg U: Cabinet – 48.7 kg |
Bảo hành / Warranty | 02 năm / 02 years |
Mục / Item | Chi tiết / Details |
---|---|
Tổng tải trọng / Overall capacity | 540 kg |
Hộc kéo / Drawers | Số lượng / Quantity: 06 Thanh trượt: Soft-Close Ball bearing Drawer slides Tải trọng: 45 kg / hộc kéo Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần |
Mục / Item | Chi tiết / Details |
---|---|
Khóa / Locks | Khóa hộc kéo: 01 – Lực kéo bung khóa: ≥ 45 kg Hệ thống khóa trên tay nắm nhôm |
Sơn phủ / Coating | Màu sắc: Đen bóng / Gloss Black Công nghệ: Sơn tĩnh điện / Powder coating Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years |
Bánh xe / Casters | 04 bánh xoay có khóa / 04 swivel casters (with brakes) |
Hạng mục / Category | Tiêu chuẩn / Standard |
---|---|
Ngoại quan / Appearance | 16 CFR 1500.48/1500.49 – Sharp point test 16 CFR 1303 – Lead-containing paint test |
Sơn phủ / Coating | ASTM B117 (mod.), ASTM D610 (mod.): corrosion ASTM D3363 (mod.): hardness ASTM D2794: impact ASTM D4752: solvent resistance ASTM D3359: cross-cut tape |
Thép / Steel | ASTM A1008 – Standard for steel |
Chức năng / Function | ANSI/BIFMA X 5.9 – Static & dynamic load, durability testing |