Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 18V Lithium-ion (thân máy, không kèm pin và sạc) |
Động cơ | Không chổi than (BL motor) |
Lưu lượng khí tối đa | 3.2 m³/phút |
Tốc độ khí tối đa | 68 m/s |
Áp suất khí | 5.8 kPa |
Tốc độ không tải | 0 - 18,000 vòng/phút |
Lực thổi | 2.5 N |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 861 x 156 x 210 mm (khi lắp ống thổi) |
Cường độ âm thanh | 95 dB(A) |
Đặc điểm nổi bật | Thiết kế nhỏ gọn, vận hành êm ái, nhiều mức tốc độ thổi, phù hợp thổi bụi, lá trong vườn và nhà xưởng |