| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 40V Max Lithium-ion |
| Loại động cơ | Không chổi than (BL Motor) |
| Đường kính đá mài | 100 mm (4") |
| Tốc độ không tải | 3,000 - 8,500 vòng/phút (có điều tốc) |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
413 x 117 x 150 mm (với pin BL4025) 425 x 117 x 162 mm (với pin BL4040) |
| Đường kính lỗ | 16 mm (5/8") |
| Cường độ âm thanh | 92 dB(A) |
| Độ ồn áp suất | 81 dB(A) |
| Độ rung | Surface Grinding w/ Normal Side Grip: 5.0 m/s², Disc Sanding w/ Normal Side Grip: 2.5 m/s² hoặc thấp hơn |
| Tính năng nổi bật |
- AWS: Tự động khởi động hệ thống không dây - Công tắc trượt tiện dụng - Hãm điện - Chụp bảo vệ mới không khóa (kiểu đòn bẩy trượt) - AFT: Công nghệ cảm biến kích hoạt điều tốc - XPT: Công nghệ bảo vệ chống bụi và ẩm |