| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 40V Max Lithium-ion |
| Đường kính đá mài | 125 mm (5") |
| Tốc độ không tải | 3,000 - 8,500 vòng/phút (điều chỉnh 5 tốc độ) |
| Công suất tối đa | 1,600 W |
| Loại động cơ | Động cơ không chổi than (BL Motor) |
| Đường kính lỗ | 22.23 mm (7/8") |
| Chu vi tay cầm | 146 mm (5-3/4") |
| Cắt sâu | 31 mm (1-1/4") |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Không kèm pin: 366 x 140 x 147 mm Với pin BL4020 / BL4025: 421 x 140 x 151 mm Với pin BL4040: 433 x 140 x 163 mm Với pin BL4050F: 459 x 140 x 180 mm Với pin BL4080F: 476 x 140 x 180 mm |
| Độ ồn áp suất | 80 dB(A) |
| Tính năng nổi bật |
- Công nghệ X-LOCK cho phép thay đá nhanh an toàn - AWS: Hệ thống kết nối không dây với máy hút bụi - Công nghệ phanh điện tử (BRAKE) bảo vệ người dùng - Điều chỉnh tốc độ số cho từng loại vật liệu - Động cơ không chổi than BL bền bỉ, tiết kiệm pin - Thiết kế tay cầm vừa vặn, chắc chắn, giảm rung hiệu quả |