Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 40V Max Lithium-ion |
Đường kính đá cắt | 100 mm (4") |
Tốc độ không tải | 3,000 - 8,500 vòng/phút (điều chỉnh bằng số) |
Công suất tối đa | 1,600 W |
Loại động cơ | Động cơ không chổi than (BL Motor) |
Chu vi tay cầm | 146 mm (5-3/4") |
Cắt sâu | 19 mm (3/4") |
Đường kính lỗ trục | 22.23 mm (7/8") |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Không kèm pin: 366 x 117 x 146 mm Với pin BL4020/BL4025: 421 x 117 x 149 mm Với pin BL4040: 433 x 117 x 162 mm Với pin BL4050F: 459 x 117 x 178 mm Với pin BL4080F: 476 x 117 x 178 mm |
Độ ồn áp suất | 79 dB(A) |
Tính năng nổi bật |
- Công nghệ X-LOCK giúp thay đá mài nhanh và an toàn hơn - AWS: Hệ thống kết nối không dây tự động với máy hút bụi - Công nghệ phanh điện tử bảo vệ người dùng - Điều chỉnh tốc độ bằng số linh hoạt cho từng vật liệu - Động cơ không chổi than BL hiệu suất cao, bền bỉ - Thiết kế tay cầm vừa vặn, chắc chắn |