Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 64V Max (dùng pin BL64100 hoặc BL6440) |
Độ rộng đường cắt | 534 mm |
Điều chỉnh độ cao cắt | 10 mức, từ 20 mm đến 100 mm |
Tốc độ không tải |
Chế độ thường: 2,800 vòng/phút Chế độ vận hành êm: 2,300 - 2,800 vòng/phút Chế độ giảm tiếng ồn: 2,300 vòng/phút |
Diện tích cắt đề nghị | 3,800 m² |
Thời gian sử dụng liên tục |
Tự hành: 66 phút (với pin BL64100) Đẩy tay: 55 phút (với pin BL64100) |
Đường kính bánh xe | 230 mm (trước và sau) |
Dung tích hộp chứa cỏ | 70 lít |
Độ rung | ≤ 2.5 m/s² |
Độ ồn động cơ | 91 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 82 dB(A) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1,740 – 1,810 x 595 x 970 – 1,080 mm |