| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp | Pin tích hợp 18V |
| Diện tích làm việc tối đa | 3,500 m² |
| Thời gian sử dụng liên tục | 135 phút |
| Thời gian sạc | 40 phút |
| Độ rộng lưỡi cắt | 240 mm (9-1/2") |
| Tốc độ không tải | 2,300 vòng/phút |
| Điều chỉnh độ cao cắt | 9 cấp độ, phạm vi 20 – 60 mm |
| Góc leo tối đa | 26° |
| Độ ồn áp suất | 70 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 59 dB(A) |
| Tốc độ di chuyển | 1.7 km/h |
| Kích thước (dài x rộng x cao) | 700 x 560 x 270 mm |
| Tính năng nổi bật |
- Thiết kế tự động cắt và sạc pin tiện lợi, không cần giám sát - Điều chỉnh độ cao cắt linh hoạt theo nhu cầu sử dụng - Cảm biến an toàn chống va chạm và cảm biến nâng - Hoạt động êm ái, phù hợp khu vực dân cư và không gây ô nhiễm tiếng ồn - Khả năng leo dốc tới 26 độ - Giao diện thân thiện, dễ dàng lập trình và điều khiển qua ứng dụng |