Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Điện áp pin | 40V Max |
Độ rộng lưỡi cắt | Lưỡi cước nylon: 450 mm (17-3/4") |
Tốc độ không tải | 4,000 – 5,000 vòng/phút (lưỡi cước nylon) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1,857 x 330 x 304 mm (không tính đầu cắt lưỡi dao) |
Tính năng nổi bật |
- Động cơ không chổi than (Brushless) tiết kiệm năng lượng và tăng hiệu suất - Tay cầm dạng vòng (U-shaped) giúp thao tác linh hoạt và chắc chắn - Thiết bị có hệ thống tự động điều chỉnh tốc độ và cảm biến bảo vệ máy - Trọng lượng vừa phải, dễ dàng sử dụng trên các vùng cỏ rộng - Tiếng ồn và độ rung thấp, thân thiện với người dùng và môi trường |