| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 40V Max (dùng 2 pin BL40x) |
| Độ rộng đường cắt | 480 mm |
| Điều chỉnh độ cao cắt | 10 mức, từ 20 mm đến 100 mm |
| Tốc độ không tải (RPM) | Chế độ Bình thường: 3,200 vòng/phút Chế độ Giảm tiếng ồn: 2,500 vòng/phút Chế độ Không tải êm: 2,500 - 3,200 vòng/phút |
| Thời gian sử dụng liên tục |
Tự hành: 71 phút (với pin BL4080F x2) Đẩy tay: 58 phút (với pin BL4080F x2) |
| Đường kính bánh xe | 230 mm (cả trước và sau) |
| Hộp chứa cỏ | Khả năng chứa 70 lít |
| Độ rung | ≤ 2.5 m/s² |
| Độ ồn động cơ | 91 dB(A) |
| Độ ồn áp suất | 81 dB(A) |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Khi sử dụng: 1670 – 1745 x 550 x 965 – 1075 mm Khi lưu trữ (không kèm hộp chứa cỏ): 585 x 550 x 900 mm |