| Bộ sản phẩm | Bộ 168 công cụ |
| Búa nhổ đinh | 1 pcs, 8oz |
| Kềm răng | 1 pcs, 7" |
| Kềm mũi dài | 1 pcs, 6" |
| Kềm mỏ quạ | 1 pcs, 10" |
| Kềm tước dây | 1 pcs, 8.5" |
| Tua vít SL | 1 pcs, SL5.5*100 |
| Tua vít PH | 1 pcs PH1*100; 2 pcs PH2*38; 1 pcs SL6.5*38 |
| Tua vít chuẩn | 4 pcs: SL2.0*50, SL2.5*50, PH000*50, PH00*50 |
| Bút thử điện | 1 pcs, điện áp thử nghiệm 100–500V AC |
| Cờ lê điều chỉnh | 1 pcs, 8" |
| Thước dây thép | 1 pcs, 3 m |
| Khung cưa sắt mini | 1 pcs |
| Khóa lục giác | 8 pcs: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 5.5, 6 mm |
| Thanh vặn 1/4" | 1 pcs, 100 mm, từ tính |
| Bộ tua vít 40 pcs | T5, T6, T7, T8, T9, T10, T15, T20, T25, T30, PH1, PH2(2 pcs), PH3, PH4, PZ1, PZ2(2 pcs), PZ3, PZ4, SL3(2 pcs), SL4(2 pcs), SL5, SL5.5, SL6, SL6.5, SL7(2 pcs), H2, H3(2 pcs), H4(2 pcs), H5(2 pcs), H6, H7(2 pcs) |
| Dao rọc giấy | 1 pcs, 18 mm |
| Lưỡi dao | 10 pcs |
| Đầu Lục Giác 1/4" | 9 pcs: 4, 5, 6, 8, 9, 10, 11, 12 mm |
| Chuyển đổi đầu tuýp | 1 pcs: 4–6 mm (25 mm) |
| Cái mức | 1 pcs, 225 mm |
| Ốc vít | 40 pcs: 22 pcs ST3.5, 10 pcs ST4, 8 pcs ST5 |
| Vít nhựa | 40 pcs: 22 pcs*5 mm, 10 pcs*6 mm, 8 pcs*8 mm |
| Đóng gói | Hộp đựng |
| Thay thế | THKTHP21306 |