Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen

Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
Tủ dụng cụ CSPS 142cm - 10 hộc kéo màu đỏ/đen
Tình trạng: Còn hàng |Thương hiệu: CSPS

  - Kích thước: 142cm W x 62cm D x 97.5-128cm H.
   - Mặt bàn: Ván gỗ cao su tự nhiên dày 2.5cm.
   - Hệ thống nâng hạ mặt bàn tự động.
   - Hộc kéo chuyên dụng để sạc pin cho dụng cụ cầm tay.
   - Màu sơn: Đỏ nhám, tay nắm màu đen.
   - Tổng tải trọng: 680kg.
   - Kỹ thuật sơn tĩnh điện; Độ bền lớp phủ: 10 năm.
   - Bảo hành: 04 năm.

18.535.000₫ 21.640.000₫
Số lượng:
MÃ KHUYẾN MÃI MÃ KHUYẾN MÃI
Nhập mã FREESHIP59 để được giảm ngay 200k (áp dụng cho các đơn hàng trên 5 triệu đồng)
XSAFE CAM KẾT
Cam Kết Sản Phẩm Chính Hãng
Cam Kết Sản Phẩm Chính Hãng
Cam Kết Chất Lượng và An Toàn
Cam Kết Chất Lượng và An Toàn
Hỗ Trợ Tư Vấn Nhanh Nhất
Hỗ Trợ Tư Vấn Nhanh Nhất
Giao Hàng Nhanh Chóng
Giao Hàng Nhanh Chóng
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ mua hàng 090 9933 258

Thông Tin Chi Tiết

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

149cm x 67cm x85 cm

Khối lượng đóng gói
Gross weight

163.9 kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

142cm W x 62cm D x 97.5-128cm H

Khối lượng sản phẩm
Net weight

154.5 kg.

Bảo hành
Warranty

04 năm.

04 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

680 kg.

Hộc kéo
Drawers

Số lượng / Quantity: 10.
Sử dụng thanh trượt rút êm /Soft - Close Ball bearing Drawer slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.

3. KHÁC / OTHERS

Mặt bàn

Top wood

Loại gỗ/ Kind of wood: Solid wood.

Độ dày/ Thickness: 2.5cm.

Khóa
Locks

Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kg.

Sơn phủ
Coating

Màu / Colour: đỏ nhám,đen nhám / rough red, rough black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

Bánh xe
Wheels

02 bánh xoay không khóa & 04 bánh xoay (có khóa).
02 swivel casters (no brakes).& 04 swivel casters (with brakes).

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Lên đầu trang
XSafe.vn - Chuyên Đồ Bảo Hộ, Dụng Cụ, Đồ Nghề, Máy Công Nghiệp XSafe.vn - Chuyên Đồ Bảo Hộ, Dụng Cụ, Đồ Nghề, Máy Công Nghiệp XSafe.vn - Chuyên Đồ Bảo Hộ, Dụng Cụ, Đồ Nghề, Máy Công Nghiệp
Trang chủ Danh mục Liên hệ Tài khoản Giỏ hàng