| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp pin | 40V Max |
| Loại động cơ | Không chổi than |
| Tốc độ không tải (Cao) | 0 - 2.200 vòng/phút |
| Tốc độ không tải (Thấp) | 0 - 600 vòng/phút |
| Khả năng khoan thép | 13 mm |
| Khả năng khoan gỗ | 38 mm |
| Khả năng đầu cặp | 1.5 - 13 mm |
| Lực siết tối đa (Cứng) | 64 N·m |
| Lực siết tối đa (Mềm) | 30 N·m |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 164 x 86 x 215 mm |