Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Công suất | 710 W |
Tốc độ không tải | 0 – 3,200 vòng/phút |
Tốc độ đập | 0 – 48,000 lần/phút |
Khả năng khoan bê tông | 16 mm |
Khả năng khoan thép | 13 mm |
Khả năng khoan gỗ | 30 mm |
Đầu kẹp mũi khoan | 1.5 – 13 mm (dùng chìa khóa) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 295 x 77 x 202 mm |
Dây dẫn điện | 2.0 m |
Đặc điểm nổi bật |
- Động cơ công suất 710W mạnh mẽ, phù hợp cho các công việc khoan bê tông, thép và gỗ - Tốc độ không tải tối đa 3,200 vòng/phút, tốc độ đập lên đến 48,000 lần/phút giúp khoan hiệu quả - Đầu kẹp mũi khoan từ 1.5 – 13 mm sử dụng khóa bằng chìa giúp cố định mũi chắc chắn - Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ chỉ 2.1 kg, dễ dàng thao tác và di chuyển - Tay cầm phụ chống rung, giúp nâng cao độ chính xác và giảm mỏi tay - Trang bị chức năng đảo chiều và khóa cò tiện lợi |