| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp pin | 18V |
| Loại động cơ | Không chổi than (BL) |
| Tốc độ không tải (Cao) | 0 - 2.000 vòng/phút |
| Tốc độ không tải (Thấp) | 0 - 500 vòng/phút |
| Khả năng khoan thép | 13 mm |
| Khả năng khoan gỗ | 38 mm |
| Lực vặn tối đa (Cứng) | 54 N·m |
| Lực vặn tối đa (Mềm) | 30 N·m |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 172 x 79 x 261 mm |