| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp pin | 18V |
| Loại pin | Li-ion (Lithium-ion) |
| Tốc độ không tải (Cao) | 0 - 1.300 vòng/phút |
| Tốc độ không tải (Thấp) | 0 - 400 vòng/phút |
| Khả năng khoan thép | 13 mm |
| Khả năng khoan gỗ | 36 mm |
| Lực vặn tối đa (Cứng) | 42 N·m |
| Lực vặn tối đa (Mềm) | 27 N·m |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 222 x 79 x 244 mm |