| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Công suất | 1,050 W |
| Tốc độ không tải | 850 vòng/phút |
| Khả năng khoan | Khoan mũi xoắn tối đa 13mm, mũi khoan từ 35mm |
| Lực hút đế từ | Tối thiểu 8,000 N (900 kg) |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 270 x 110 x 330 mm |
| Đặc điểm nổi bật |
- Công suất mạnh mẽ 1050W giúp khoan hiệu quả trên vật liệu thép, gỗ, bê tông - Tốc độ không tải 850 vòng/phút giúp giảm thời gian hoàn thành công việc - Lực đế từ lên đến 8,000N giúp máy khoan giữ chắc chắn trên bề mặt kim loại đảm bảo độ chính xác cao - Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và lắp đặt trong các không gian khác nhau - Hệ thống cấp dầu bôi trơn giúp khoan trơn tru, tăng tuổi thọ mũi khoan - Bảo vệ chống giật cách điện kép tăng an toàn cho người sử dụng - Vỏ máy bằng kim loại chắc chắn, bền bỉ trong môi trường công nghiệp |