| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp pin | 18V |
| Loại pin | Li-ion (Lithium-ion) |
| Công suất | 650 W |
| Tốc độ không tải (cao) | 0 - 1,400 vòng/phút |
| Tốc độ không tải (thấp) | 0 - 450 vòng/phút |
| Khả năng khoan thép | Ø13 mm |
| Khả năng khoan gỗ (mũi tự nạp - Hi) | 50 mm |
| Khả năng khoan gỗ (mũi tự nạp - Lo) | 65 mm |
| Khả năng khoan gỗ (mũi khoét lỗ - Hi) | 101 mm |
| Khả năng khoan gỗ (mũi khoét lỗ - Lo) | 127 mm |
| Mô-men xoắn (cao) | 26 N·m (230 in.lbs.) |
| Mô-men xoắn (thấp) | 70 N·m (620 in.lbs.) |
| Độ ồn | 94 dB(A) |
| Độ ồn áp suất | 83 dB(A) |
| Độ rung | Khoan vào kim loại: ≤ 2.5 m/s² |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 434 x 82 x 179 mm |