| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp pin | 2 x 18V |
| Tốc độ không tải (Cao) | 0 – 1,400 vòng/phút |
| Tốc độ không tải (Thấp) | 0 – 350 vòng/phút |
| Khả năng khoan đất cát | 200 mm |
| Khả năng khoan đất sét | 150 mm |
| Mô men xoắn cao | 48 N·m |
| Mô men xoắn thấp | 136 N·m |
| Đầu kẹp | 2 – 13 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 840 x 607 x 223 mm |