Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện áp pin | 18V Li-ion |
Khả năng khoan | Thép: 13 mm; Gỗ: 152 mm; Tường: 16 mm |
Tốc độ không tải | Thấp: 0 - 550 vòng/phút; Cao: 0 - 2,100 vòng/phút |
Tốc độ đập | Thấp: 0 - 8,250 lần/phút; Cao: 0 - 31,500 lần/phút |
Lực siết tối đa | 130 N·m (cứng), 65 N·m (mềm) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 178 x 81 x 248 mm |
Tính năng nổi bật |
- Động cơ không chổi than BL Motor cho tuổi thọ cao và hiệu suất mạnh mẽ - 2 tốc độ biến thiên, 3 chức năng: khoan, khoan búa, vặn vít - Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ giúp thao tác dễ dàng - Trang bị đèn LED trợ sáng làm việc trong điều kiện thiếu sáng - Khả năng khoan và vặn vít đa dạng trên nhiều loại vật liệu - Hệ thống bảo vệ pin và chống bụi, nước chuẩn XPT - Lực siết tối đa giúp vặn vít chắc chắn, an toàn trong sử dụng |