Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện áp pin | 18V Li-ion |
Khả năng khoan | Thép: 13 mm; Gỗ: 38 mm; Tường: 13 mm |
Tốc độ không tải | Thấp: 0 - 500 vòng/phút; Cao: 0 - 1,900 vòng/phút |
Tốc độ đập | Thấp: 0 - 7,500 lần/phút; Cao: 0 - 28,500 lần/phút |
Lực siết tối đa | 50 N·m (cứng), 27 N·m (mềm) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 172 x 81 x 237 mm |
Tính năng nổi bật |
- Cho khả năng khoan nhanh và vặn vít hiệu quả - Đầu cặp 13 mm không khóa giúp thay mũi khoan nhanh - Hai tốc độ điện tử, điều chỉnh phù hợp nhiều vật liệu - Hãm điện giúp dừng máy nhanh, tăng độ an toàn - Chế độ đảo chiều quay hỗ trợ tháo vít dễ dàng - Đèn LED chiếu sáng hỗ trợ làm việc trong không gian thiếu sáng - Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ giúp thao tác linh hoạt |