Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện áp pin | 18V Li-ion |
Động cơ | Không chổi than (BL Motor) |
Chức năng | Khoan, khoan búa, vặn vít |
Khả năng khoan | Thép: 13 mm, Gỗ: 51 mm, Tường: 16 mm |
Tốc độ không tải | 0 - 1,800 vòng/phút (cao), 0 - 550 vòng/phút (thấp) |
Tốc độ đập | 8,250 - 27,000 lần/phút |
Lực siết tối đa | 73 N·m (cứng), 40 N·m (mềm) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 175 x 81 x 261 mm |
Tính năng nổi bật |
- Động cơ BL Motor không chổi than bền bỉ và tiết kiệm điện năng - Tích hợp đèn LED trợ sáng làm việc trong điều kiện thiếu sáng - Đầu cặp khóa tự động từ 1.5 đến 13 mm - 3 chức năng: khoan thường, khoan búa và vặn vít đa dạng - Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác trong không gian chật hẹp - Hệ thống bảo vệ pin và chống bụi, nước chuẩn XPT - Phù hợp cho các ứng dụng xây dựng và sửa chữa chuyên nghiệp |