Thông số | Giá trị |
---|---|
Điện áp pin | 18V Li-ion |
Khả năng khoan | Thép: 13 mm; Gỗ: 36 mm; Tường: 13 mm |
Tốc độ không tải | Thấp: 0 - 500 vòng/phút; Cao: 0 - 1,700 vòng/phút |
Tốc độ đập | Thấp: 0 - 7,500 lần/phút; Cao: 0 - 25,500 lần/phút |
Lực siết tối đa | 40 N·m (cứng), 23 N·m (mềm) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 164 x 81 x 248 mm |
Tính năng nổi bật |
- Động cơ không chổi than BL Motor bền và tiết kiệm điện năng - Đèn LED hỗ trợ chiếu sáng khi làm việc trong điều kiện thiếu sáng - Hai tốc độ điều chỉnh và ba chế độ (khoan, khoan búa, vặn vít) - Đầu kẹp mũi khoan tự động từ 1.5 - 13 mm - Thiết kế nhỏ gọn, dễ thao tác trong không gian hẹp - Hệ thống chống bụi, nước tiêu chuẩn XPT - Lực siết tối đa 40 N·m cho hiệu quả bắt vít tốt |