| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp pin | 18V Li-ion (pin BL1830B / BL1850B) |
| Chức năng | Khoan thường, khoan búa, vặn vít |
| Đường kính khoan | Thép: 13 mm; Gỗ: 38 mm; Tường: 13 mm |
| Tốc độ không tải | Thấp: 0 - 500 vòng/phút; Cao: 0 - 2,000 vòng/phút |
| Tốc độ đập | Thấp: 0 - 7,500 lần/phút; Cao: 0 - 30,000 lần/phút |
| Lực siết tối đa | 54 N·m (cứng), 30 N·m (mềm) |
| Kích thước (D x R x C) | 182 x 79 x 261 mm |
| Tính năng nổi bật |
- Động cơ không chổi than (BL Motor) bền bỉ - Chức năng khoan, khoan búa và vặn vít tiện lợi - Hai tốc độ điều chỉnh linh hoạt phù hợp với nhiều công việc - Hệ thống làm mát động cơ hiệu quả giúp máy vận hành bền bỉ - Đèn LED hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng - Khả năng kẹp mũi khoan tự động 1.5 - 13 mm - Bảo vệ chống bụi và nước tiêu chuẩn XPT |