Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 18V (không kèm pin và sạc) |
Khả năng khoan | Thép: 13 mm Gỗ: 36 mm Tường: 13 mm |
Đầu cặp mũi khoan | 1.5 – 13 mm |
Tốc độ không tải | Thấp: 0 – 400 vòng/phút Cao: 0 – 1,400 vòng/phút |
Tốc độ đập | Thấp: 0 – 6,000 lần/phút Cao: 0 – 21,000 lần/phút |
Lực siết tối đa | Cứng: 42 N·m Mềm: 24 N·m |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 164 x 81 x 201 mm |
Đặc điểm nổi bật |
- Thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng thao tác - Động cơ không chổi than, bền bỉ và hiệu quả - Tích hợp đèn LED chiếu sáng khu vực làm việc - Hệ thống bảo vệ pin điện tử (ECP) - Cơ chế 2 tốc độ và 21 cấp độ lực siết - Chế độ đảo chiều khoan và vặn vít |