Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 40V Max |
Khả năng khoan |
Thép: 13 mm Tường gạch: 13 mm Gỗ (mũi khoan xoắn ốc): 38 mm |
Đầu cặp mũi khoan | 1.5 – 13 mm |
Tốc độ không tải | Thấp: 0 – 600 vòng/phút Cao: 0 – 2,200 vòng/phút |
Tốc độ đập | Thấp: 0 – 9,000 lần/phút Cao: 0 – 33,000 lần/phút |
Lực siết tối đa | 64 N·m (cứng), 30 N·m (mềm) |
Lực siết khóa tối đa | 65 N·m |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 180 x 86 x 265 mm (với pin BL4020/BL4025) 180 x 86 x 290 mm (với pin BL4040) |