Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 40V Max |
Khả năng khoan |
Thép: 20 mm Tường gạch: 20 mm Gỗ (mũi khoan xoắn ốc): 50 mm Gỗ (vít tự khoan): 76 mm Gỗ (khoan lỗ): 152 mm |
Đầu cặp mũi khoan | 1.5 – 13 mm |
Tốc độ không tải | Thấp: 0 – 650 vòng/phút Cao: 0 – 2,600 vòng/phút |
Lực đập | Thấp: 0 – 9,750 lần/phút Cao: 0 – 39,000 lần/phút |
Lực siết tối đa | Cứng: 115 N·m Mềm: 60 N·m |
Lực siết khóa tối đa | 141 N·m |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 182 x 86 x 282 mm |