| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 12V Max (dùng 2 pin 12V 1.5Ah BL1016) |
| Khả năng khoan | Thép: 10 mm Gỗ: 21 mm Tường: 8 mm |
| Khả năng đầu cặp | 0.8 – 10 mm |
| Tốc độ không tải | Cao: 0 – 1,700 vòng/phút Thấp: 0 – 450 vòng/phút |
| Tốc độ đập | Cao: 0 – 25,500 lần/phút Thấp: 0 – 6,750 lần/phút |
| Lực siết tối đa | Cứng: 30 N·m Mềm: 14 N·m |
| Lực siết khóa tối đa | 28 N·m |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 201 x 66 x 209 mm |