| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 12V Max (không bao gồm pin và sạc) |
| Lực đập | 1.1 J |
| Khả năng khoan tối đa | Bê tông: 16 mm Thép: 10 mm Gỗ: 13 mm |
| Tốc độ không tải | 0 – 680 vòng/phút |
| Tốc độ đập | 0 – 4,800 lần/phút |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 250 x 74 x 187 mm |
| Đặc điểm nổi bật |
- Động cơ không chổi than BL motor - Chuôi gài SDS-PLUS tiện lợi - Hệ thống làm mát hiệu quả bảo vệ động cơ - Tích hợp đèn LED hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng |