Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 40V Max x2 (tương đương 80V Max) |
Lực đập | 21.4 J |
Đường kính khoan tối đa |
Mũi TCT: 52 mm Bê tông với mũi định tâm: 160 mm |
Tốc độ đập | 950 – 1,900 lần/phút |
Tốc độ không tải | 150 – 310 vòng/phút |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 610 x 140 x 337 mm (kèm pin BL4040) |
Công nghệ nổi bật | Động cơ không chổi than BL motor, công nghệ cảm biến AFT, hệ thống tự khởi động không dây AWS, bảo vệ động cơ XPT, công nghệ chống rung AVT, hệ thống hút bụi DX12/DX14. |