Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 12V Max (2 pin 12V Max 4.0Ah BL1041B, sạc nhanh DC10SB) |
Khả năng khoan tối đa | Bê tông: 16 mm Thép: 10 mm Gỗ: 13 mm |
Lực đập | 1.1 J (EPTA-Procedure 05/2009) |
Tốc độ không tải | 0 – 680 vòng/phút |
Tốc độ đập | 0 – 4,800 lần/phút |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 250 x 74 x 187 mm |
Đặc điểm nổi bật |
- Động cơ không chổi than BL motor - Vỏ máy hấp thụ rung - Thiết kế gọn nhẹ, chắc chắn - Chuôi gài SDS-PLUS một chạm cho mũi khoan - 2 chế độ vận hành: khoan và khoan búa - Hệ thống chống rung và tay cầm chắc chắn - Đèn LED hỗ trợ làm việc ở nơi thiếu sáng |