Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 40V Max |
Công suất | 1,100 W |
Chức năng | Khoan xoay, khoan búa, đục |
Đầu kẹp | SDS-PLUS |
Đường kính khoan tối đa |
Bê tông: 28 mm Thép: 13 mm Gỗ: 32 mm Mũi định tâm: 54 mm Mũi định tâm kim cương (loại khô): 65 mm |
Tốc độ không tải | 0 – 980 vòng/phút |
Tỷ lệ va đập | 0 – 5,000 lần/phút |
Lực đập | 2.8 J |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 358 x 102 x 232 mm (với pin BL4025) |
Công nghệ và tính năng nổi bật | Động cơ không chổi than BL motor, công nghệ chống rung AVT, hệ thống tự khởi động không dây AWS, công nghệ cảm biến AFT chống quá tải, hệ thống hút bụi DX12/DX14. |