Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 40V Max |
Lực đập | 2.1 J (EPTA-Procedure 05/2009) |
Khả năng khoan tối đa |
Bê tông (với mũi TCT): 20 mm Thép: 13 mm Gỗ: 26 mm Mũi khoan rút lõi: 35 mm Mũi khoan rút lõi kim cương (loại khô): 32 mm |
Tốc độ không tải | 0 – 1,350 vòng/phút |
Tốc độ đập | 0 – 5,000 lần/phút |
Đầu kẹp | SDS-PLUS |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Với pin BL4020/BL4025: 289 x 93 x 217 mm Với pin BL4040: 304 x 93 x 244 mm Với pin BL4050F: 323 x 93 x 244 mm Với pin BL4080F: 324 x 93 x 263 mm |
Công nghệ và tính năng | Động cơ không chổi than, chống rung AVT, ổn định tốc độ điện tử, cơ cấu giới hạn moment xoắn, hệ thống hút bụi DX16, nhiều tốc độ, đèn LED, bảo vệ động cơ XPT |