Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 40V Max (XGT) |
Kích thước lưỡi cưa | Dài 1,140 mm (45"), rộng 13 mm (1/2"), dày 0.5 mm (0.02") |
Tốc độ lưỡi | 0 - 3.2 m/phút (0 - 630 ft/phút) |
Khả năng cắt | Ống tròn: 127 mm (5"); Ống vuông: 127 x 127 mm (5" x 5") |
Kích thước máy (D x R x C) |
Với pin BL4020 / BL4025 / BL4040: 510 x 218 x 314 mm (20" x 8-5/8" x 12-3/8") Với pin BL4050F: 510 x 218 x 329 mm (20" x 8-5/8" x 13") Với pin BL4080F: 510 x 218 x 346 mm (20" x 8-5/8" x 13-5/8") |
Độ ồn áp suất | 78 dB(A) |
Độ rung / Tốc độ rung | Cắt kim loại: 2.5 m/s² hoặc thấp hơn |
Tính năng nổi bật |
- Động cơ BL không chổi than mạnh mẽ - Thiết kế chắc chắn, thon gọn giúp thao tác dễ dàng - Đèn LED đôi hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng - Công nghệ chống bụi và chống nước XPT - Dễ dàng tháo lắp lưỡi cưa - An toàn, tiện dụng cho công việc cắt ống kim loại |