| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 40V Max (Hệ pin XGT) |
| Chiều dài lam | Chỉ có động cơ, không kèm lam, xích, vỏ lam |
| Tốc độ xích | 0 - 24.8 m/s (0 - 1,490 m/phút) |
| Bình cấp dầu xích | 200 mL |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 266 x 194 x 227 mm (không gồm lam) |
| Cường độ âm thanh | 100 dB(A) |
| Độ rung | 2.9 / 2.4 m/s² (xích cưa: 90PX) |