Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | BL 40V Max (không kèm pin và sạc) |
Độ xọc | 26 mm |
Nhịp cắt | 0 – 3,500 lần/phút |
Khả năng cắt | Gỗ: 135 mm Thép nhẹ: 10 mm Nhôm: 20 mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 272 x 84 x 208 mm (với pin BL4025) |
Cường độ âm thanh | 96 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 88 dB(A) |
Độ rung | Cắt gỗ: 6.1 m/s² Cắt kim loại tấm: 4.2 m/s² |
Đặc điểm nổi bật |
- Động cơ không chổi than BL Motor, nâng cao tuổi thọ và hiệu suất - Điều chỉnh tốc độ cắt linh hoạt từ 0 đến 3,500 lần/phút - Thiết kế thân máy với chống chói sáng trên tay cầm - Đèn LED hỗ trợ chiếu sáng vùng làm việc - Phù hợp cắt gỗ, thép nhẹ và nhôm trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng |