| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | BL 40V Max (không kèm pin và sạc) |
| Độ xọc | 26 mm |
| Nhịp cắt | 800 – 3,500 lần/phút (l/p) |
| Khả năng cắt | Gỗ: 135 mm Thép nhẹ: 10 mm Nhôm: 20 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | Với pin BL4020 / BL4025: 283 x 84 x 189 mm Với pin BL4040: 298 x 84 x 189 mm |
| Cường độ âm thanh | 98 dB (A) |
| Độ ồn áp suất | 87 dB (A) |
| Độ rung | Chế độ làm việc cắt tấm kim loại: 4.8 m/s² |
| Đặc điểm nổi bật |
- Động cơ không chổi than BL Motor, tăng hiệu suất và tuổi thọ máy - Điều chỉnh tốc độ cắt 6 mức từ 800 - 3500 lần/phút - Thiết kế thân máy mới, có chống chói sáng trên tay cầm - Đèn LED hỗ trợ chiếu sáng vùng làm việc - Phù hợp đa dạng vật liệu bao gồm gỗ, thép nhẹ và nhôm nhẹ |