| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 18V Li-ion (không kèm pin và sạc) |
| Tốc độ cắt (Nhịp cắt) | 0 - 2,600 lần/phút |
| Độ xọc | 26 mm |
| Khả năng cắt | Gỗ: 135 mm; Thép: 10 mm; Nhôm: 20 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 266 x 77 x 208 mm |
| Đặc điểm nổi bật |
- Động cơ không chổi than BL Motor cho hiệu suất cắt mạnh mẽ, bền bỉ - Đèn LED chiếu sáng vùng làm việc, hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng - Tay cầm bọc cao su chống trơn trượt, giảm mỏi tay khi làm việc lâu - Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng thao tác và di chuyển - Hệ thống điều chỉnh tốc độ cưa với 6 cấp độ, phù hợp với nhiều vật liệu cắt - Bộ phận đáy bào trơn trượt giúp vận hành ổn định hơn - Tính năng khởi động mềm và chống rung giảm mỏi cho người sử dụng |
| Ứng dụng | Cắt gỗ, kim loại nhẹ như thép, nhôm trong các ngành công nghiệp, xây dựng và sửa chữa |