Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | BL 12V Max Li-ion (không kèm pin và sạc) |
Độ xọc | 23 mm |
Nhịp cắt | 800 – 3,000 lần/phút |
Khả năng cắt | Gỗ: 90 mm Nhôm: 20 mm Thép mềm: 10 mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 237 x 76 x 206 mm |
Cường độ âm thanh | 96 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 85 dB(A) |
Độ rung | Gỗ: 8.5 m/s² Kim loại tấm: 6.0 m/s² |
Đặc điểm nổi bật |
- Động cơ không chổi than BL Motor hiệu suất cao - Điều khiển tốc độ điện tử 1-5 giúp tối ưu tốc độ cắt - Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn, dễ dàng thao tác - Đèn LED hỗ trợ chiếu sáng vùng làm việc trong điều kiện thiếu sáng - Phù hợp với nhiều ứng dụng trong cắt gỗ, kim loại, và nhôm |