| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 18V Li-ion (không kèm pin và sạc) |
| Động cơ | Không chổi than (BL motor) |
| Tốc độ cắt (Nhịp cắt) | 0 - 2,900 lần/phút |
| Độ xọc | 32 mm |
| Khả năng cắt | Thép sắt: 130 mm; Gỗ: 255 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 486 x 81 x 222 mm |
| Đặc điểm nổi bật |
- Thiết kế chắc chắn, cải thiện độ bền và khả năng chịu nhiệt - Tốc độ cắt có thể điều chỉnh giúp thích ứng với nhiều vật liệu - Động cơ không chổi than tăng hiệu suất và tuổi thọ pin - Vỏ ngoài chịu lực, chống va đập tốt - Thay lưỡi nhanh chóng và an toàn - Trọng lượng nhẹ giúp thao tác dễ dàng trong thời gian dài |
| Ứng dụng | Cắt gỗ, thép, kim loại nhẹ trong xây dựng và công nghiệp nhẹ |