| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 18V Li-ion (không kèm pin và sạc) |
| Tốc độ cắt (Nhịp cắt) | 0 - 2,600 lần/phút |
| Độ xọc | 26 mm |
| Khả năng cắt | Gỗ: 135 mm; Thép: 10 mm; Nhôm: 20 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 257 x 73 x 208 mm |
| Đặc điểm nổi bật |
- Động cơ không chổi than mạnh mẽ, vận hành ổn định - Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, dễ dàng thao tác và di chuyển - Tốc độ cắt linh hoạt, phù hợp để cắt nét thẳng và cong - Hệ thống thay lưỡi cưa nhanh chóng, tiện lợi - Tay cầm chống trượt, giảm mỏi khi làm việc lâu - Đèn LED chiếu sáng vùng làm việc, hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng |
| Ứng dụng | Cắt gỗ, sắt, nhôm và các vật liệu xây dựng có độ dày tương ứng, dùng trong công nghiệp, xây dựng và sửa chữa |