| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 12V Max Li-ion (không kèm pin và sạc) |
| Độ xọc | 18 mm |
| Nhịp cắt | 0 – 2,900 lần/phút |
| Khả năng cắt | Gỗ: 65 mm Thép mềm: 2 mm Nhôm: 4 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 232 x 76 x 196 mm |
| Cường độ âm thanh | 91 dB(A) |
| Độ ồn áp suất | 80 dB(A) |
| Độ rung | Gỗ: 7 m/s² Cắt tấm kim loại: 5.5 m/s² |
| Đặc điểm nổi bật |
- Thân máy làm bằng chất liệu cao cấp, bền bỉ, chịu lực và chống gỉ - Công tắc mở/tắt ngay trên tay cầm tiện lợi khi sử dụng bằng một tay - Cơ chế tấm cân bằng giảm rung, giúp thao tác ổn định và cáo độ chính xác - Tay cầm cao su chống trượt, tạo cảm giác an toàn và thoải mái - Ứng dụng cho các công việc cắt gỗ, kim loại và vật liệu nhẹ trong xây dựng và sửa chữa |